Có 2 kết quả:

检录 jiǎn lù ㄐㄧㄢˇ ㄌㄨˋ檢錄 jiǎn lù ㄐㄧㄢˇ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) roll-call (e.g. at athletics event)
(2) check the record

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) roll-call (e.g. at athletics event)
(2) check the record

Bình luận 0